Có 2 kết quả:

小秘 xiǎo mì ㄒㄧㄠˇ ㄇㄧˋ小蜜 xiǎo mì ㄒㄧㄠˇ ㄇㄧˋ

1/2

xiǎo mì ㄒㄧㄠˇ ㄇㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(ironically) "secretary" (i.e. boss's mistress)

Bình luận 0

xiǎo mì ㄒㄧㄠˇ ㄇㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(derog.) girlfriend of a married man

Bình luận 0