Có 2 kết quả:
小秘 xiǎo mì ㄒㄧㄠˇ ㄇㄧˋ • 小蜜 xiǎo mì ㄒㄧㄠˇ ㄇㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(ironically) "secretary" (i.e. boss's mistress)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(derog.) girlfriend of a married man
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh